Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和寒中継局
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
寒中 かんちゅう
giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
中和 ちゅうわ
trung hoà.
集中局 しゅうちゅうきょく
tổng đài gọi đường dài