Các từ liên quan tới 和歌山市立こども科学館
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
科学館 かがくかん
viện khoa học
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
科学博物館 かがくはくぶつかん
bảo tàng khoa học
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca