Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
大和歌 やまとうた
waka; tanka
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
校歌 こうか
bài hát của trường; bài ca của trường.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.