Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和歌山県立体育館
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
体育館 たいいくかん
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
立体飼育 りったいしいく
nuôi trong lồng
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
体育 たいいく
môn thể dục; sự giáo dục thể chất