Các từ liên quan tới 和歌山県立和歌山高等女学校
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大和歌 やまとうた
waka; tanka
校歌 こうか
bài hát của trường; bài ca của trường.