Các từ liên quan tới 和歌山県道31号田辺白浜線
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
浜辺 はまべ
bãi biển; bờ biển
白浜 しらはま
bãi biển có cát trắng
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
道辺 みちべ
bờ đường, lề đường, bên đường