Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和歌山薬品
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
和薬 わやく
y học cổ truyền Nhật Bản, y học dân gian Nhật Bản
薬品 やくひん
dược phẩm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora