Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田家文書
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
和書 わしょ
sách tiếng Nhật; sách được kết theo kiểu Nhật
家書 かしょ いえしょ
tin tức, thư từ từ gia đình (nhà); thư viện gia đình, phòng sách (trong nhà)
書家 しょか
người viết chữ đẹp
和文 わぶん
hệ thống chữ tiếng nhật
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước