Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 咲耶会
耶蘇会 やそかい ヤソかい
Dòng Tên (một dòng tu của Giáo hội Công giáo có trụ sở tại Roma)
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát