Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 咽声忠左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
声門 せいもん
thanh môn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
声門上炎 せーもんじょーえん
viêm thanh quản
咽 のんど
cổ họng, thanh quản, hầu
耳鼻咽喉専門医 じびいんこうせんもんい
người chuyên khoa tai mũi họng.
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương