Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
品行方正 ひんこうほうせい
hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正方行列 せいほうぎょうれつ
ma trận vuông
マメな人 マメな人
người tinh tế
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
正方 せいほう
làm vuông