Các từ liên quan tới 品質マネジメントシステム
マネジメントシステム マネジメントシステム
hệ thống quản lý; bộ máy quản lý
品質 ひんしつ
chất lượng
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.
食品品質 しょくひんひんしつ
chất lượng thực phẩm
変質品 へんしつひん
hàng hả hơi
上質品 じょうしつひん
thượng phẩm.
質入品 しちいれひん
hàng cầm cố.
サービス品質 サービスひんしつ
chất lượng dịch vụ