Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
哨兵 しょうへい
lính gác, sự canh gác
歩哨 ほしょう
sự canh gác
前哨 ぜんしょう
tiền đồn
哨吶 さない チャルメラ チャルメル
shawm-like instrument played by street vendors (sometimes referred to as a flute)
舎 しゃ
chuồng
前哨地 ぜんしょうち
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền