Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演奏 えんそう
biểu diễn
唱歌 しょうか
ca hát
歌唱 かしょう
sự hát, sự ca hát; bài hát
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka
名演奏 なえんそう
Biểu diễn hay, biểu diễn cách tuyệt vời
生演奏 なまえんそう
Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
演奏会 えんそうかい
buổi hòa nhạc
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.