眉に唾をつける
まゆにつばをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cẩn thận để không bị lừa.

Bảng chia động từ của 眉に唾をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眉に唾をつける/まゆにつばをつけるる |
Quá khứ (た) | 眉に唾をつけた |
Phủ định (未然) | 眉に唾をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 眉に唾をつけます |
te (て) | 眉に唾をつけて |
Khả năng (可能) | 眉に唾をつけられる |
Thụ động (受身) | 眉に唾をつけられる |
Sai khiến (使役) | 眉に唾をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眉に唾をつけられる |
Điều kiện (条件) | 眉に唾をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 眉に唾をつけいろ |
Ý chí (意向) | 眉に唾をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 眉に唾をつけるな |
眉に唾をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眉に唾をつける
眉に唾を塗る まゆにつばをぬる
Cẩn thận, cảnh giác (để tránh bị lừa)
眉唾 まゆつば
không xác thực, không tin tưởng được
眉唾物 まゆつばもの
đồ giả; việc hết sức khả nghi
唾を付ける つばをつける
đánh tiếng trước
天に唾する てんにつばする
Gậy ông đập lưng ông
手に職をつける てにしょくをつける
học nghề; trang bị kỹ năng làm việc
眉を顰める まゆをひそめる まゆをしかめる
nhíu mày
眉を寄せる まゆをよせる
nhíu mày, nhướn mày