啀み合う
いがみあう「HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
1. Hai con vật la hét, cắn xé nhau.
2.Mâu thuẫn, xung đột

Từ trái nghĩa của 啀み合う
Bảng chia động từ của 啀み合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啀み合う/いがみあうう |
Quá khứ (た) | 啀み合った |
Phủ định (未然) | 啀み合わない |
Lịch sự (丁寧) | 啀み合います |
te (て) | 啀み合って |
Khả năng (可能) | 啀み合える |
Thụ động (受身) | 啀み合われる |
Sai khiến (使役) | 啀み合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啀み合う |
Điều kiện (条件) | 啀み合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 啀み合え |
Ý chí (意向) | 啀み合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 啀み合うな |
啀み合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啀み合う
啀み合い いがみあい
cạnh tranh với nhau
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ