商品交換協定
しょうひんこうかんきょうてい
Hiệp định trao đổi hàng hoá.

商品交換協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品交換協定
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商品協定 しょうひんきょうてい
hiệp định hàng hoá.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion