商品化
しょうひんか「THƯƠNG PHẨM HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thương mại hóa

Bảng chia động từ của 商品化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 商品化する/しょうひんかする |
Quá khứ (た) | 商品化した |
Phủ định (未然) | 商品化しない |
Lịch sự (丁寧) | 商品化します |
te (て) | 商品化して |
Khả năng (可能) | 商品化できる |
Thụ động (受身) | 商品化される |
Sai khiến (使役) | 商品化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 商品化すられる |
Điều kiện (条件) | 商品化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 商品化しろ |
Ý chí (意向) | 商品化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 商品化するな |
商品化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商品化
商品化権 しょうひんかけん
quyền thương mại hóa
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
商品 しょうひん
hàng