商学部
しょうがくぶ「THƯƠNG HỌC BỘ」
☆ Danh từ
Khoa Thương mại

商学部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商学部
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
商学 しょうがく
khoa học thương mại
商業部 しょうぎょうぶ
bộ thương nghiệp.
商務部 しょうむぶ
bộ thương vụ.
外商部 がいしょうぶ
ngoài - (của) - cất giữ ban những hàng bán
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.