Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商船 しょうせん
thương thuyền.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
商船隊 しょうせんたい
đội tàu buôn.
商船旗 しょうせんき しょうせんはた
buôn bán yếu đi
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商船大学 しょうせんだいがく
trường cao đẳng biển thương mại