Các từ liên quan tới 啓蒙主義の歴史記述
啓蒙主義 けいもうしゅぎ
illuminism, enlightenment
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
歴史主義 れきししゅぎ
Chủ nghĩa lịch sử.+ Xem Historical school.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
歴史修正主義 れきししゅうせいしゅぎ
chủ nghĩa xét lại lịch sử (xác định việc giải thích lại một tài liệu lịch sử)