Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅かれ早かれ おそかれはやかれ
sớm hơn hoặc về sau
遅れ おくれ
sự muộn; sự chậm trễ
手遅れ ておくれ
muộn; chậm trễ
遅れる おくれる
bê trệ
積遅れ つみおくれ
giao chậm.
月遅れ つきおくれ
một tháng hoặc già(cũ) hơn
善かれ悪しかれ よかれあしかれ
tốt hoặc xấu; đúng hay sai; thiện hay ác
多かれ少なかれ おおかれすくなかれ
ít nhiều; ít hay nhiều