Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜多山南
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
南山 なんざん みなみやま
Núi Kōya
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
弥次喜多 やじきた
tên của một cặp đôi nhân vật hài hước và nổi tiếng trong văn học và văn hóa Nhật Bản
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.