Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜多方市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多方面 たほうめん
nhiều mặt, nhiều phía, nhiều khía cạnh
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).