Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜多見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
弥次喜多 やじきた
comical pair, pair of buffoons
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多数意見 たすういけん
quan điểm phần lớn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.