Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喜多見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
弥次喜多 やじきた
tên của một cặp đôi nhân vật hài hước và nổi tiếng trong văn học và văn hóa Nhật Bản
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
多数意見 たすういけん
quan điểm phần lớn
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.