Các từ liên quan tới 喜連川社会復帰促進センター
社会復帰 しゃかいふっき
sự trở lại với cuộc sống hằng ngày, sự hòa nhập lại với xã hội (đối với người bệnh hay bị thương tật...)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会的促進 しゃかいてきそくしん
thúc đẩy mang tính xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.