Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 営林署前駅
営林署 えいりんしょ
rừng dịch vụ văn phòng lĩnh vực
営林 えいりん
sự quản lý rừng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
営林局 えいりんきょく
Cục quản lý lâm nghiệp địa phương
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
駅前 えきまえ
trước ga
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên