Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嗚呼、夢神輿
嗚呼 ああ アー
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)
神輿 しんよ
một miếu thờ có thể chuyển mang trong những liên hoan
お神輿 おみこし
điện thờ di động; bàn thờ có thể mang đi được.
御神輿 おみこし
chuyển miếu thờ
嗚咽 おえつ
sự thổn thức; khóc nghẹn ngào
輿 かご こし
kiệu, cáng
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành