Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘉手苅真愛
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
苅る かる
Cắt, thu hoạch
真心の愛 まごころのあい
tình yêu chân thành
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手真似 てまね
ra hiệu bằng tay
写真愛好家 しゃしんあいこうか
shutter bug, photography enthusiast, keen (amateur) photographer