Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘉興市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
嘉永 かえい
thời Kaei (28/2/1848-27/11/1854)