Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噂 うわさ
lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
噂している 噂している
Lời đồn
噂話 うわさばなし
ngồi lê mách lẻo
噂する うわさする
đồn; nói chuyện phiếm; bàn tán; buôn chuyện
噂話し うわさはなし
噂通り うわさどおり
đúng theo tin đồn
悪い噂をされる わるいうわさをされる
mang tiếng
浮いた噂 ういたうわさ
tin đồn tình ái, tin đồn lãng mạn