噂話
うわさばなし「ĐỒN THOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngồi lê mách lẻo

Bảng chia động từ của 噂話
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噂話する/うわさばなしする |
Quá khứ (た) | 噂話した |
Phủ định (未然) | 噂話しない |
Lịch sự (丁寧) | 噂話します |
te (て) | 噂話して |
Khả năng (可能) | 噂話できる |
Thụ động (受身) | 噂話される |
Sai khiến (使役) | 噂話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噂話すられる |
Điều kiện (条件) | 噂話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噂話しろ |
Ý chí (意向) | 噂話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噂話するな |
噂話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噂話
噂話し うわさはなし
ngồi lê mách lẻo
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
噂 うわさ
lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
噂している 噂している
Lời đồn
噂する うわさする
đồn; nói chuyện phiếm; bàn tán; buôn chuyện
噂通り うわさどおり
đúng theo tin đồn
浮いた噂 ういたうわさ
tin đồn tình ái, tin đồn lãng mạn