噂通り
うわさどおり「ĐỒN THÔNG」
☆ Danh từ
Đúng theo tin đồn

噂通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噂通り
噂 うわさ
lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
噂している 噂している
Lời đồn
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
噂話 うわさばなし
ngồi lê mách lẻo
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.