Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 噂のポテトボーイ
噂 うわさ
lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
噂している 噂している
Lời đồn
噂話 うわさばなし
ngồi lê mách lẻo
噂話し うわさはなし
ngồi lê mách lẻo
噂する うわさする
đồn; nói chuyện phiếm; bàn tán; buôn chuyện
噂通り うわさどおり
đúng theo tin đồn
浮いた噂 ういたうわさ
tin đồn tình ái, tin đồn lãng mạn
噂をする うわさをする
bàn tán; đồn; nói chuyện phiếm; buôn chuyện