Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
噂 うわさ
lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
噂している 噂している
Lời đồn
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
噂話 うわさばなし
ngồi lê mách lẻo
噂話し うわさはなし
噂する うわさする
đồn; nói chuyện phiếm; bàn tán; buôn chuyện
噂通り うわさどおり
đúng theo tin đồn