Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噂している 噂している
Lời đồn
噂 うわさ
lời đồn đại; tin đồn; tiếng đồn
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
噂話 うわさばなし
ngồi lê mách lẻo
娘 むすめ
con gái.
噂話し うわさはなし
噂する うわさする
đồn; nói chuyện phiếm; bàn tán; buôn chuyện