Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
器物損壊 きぶつそんかい
thiệt hại về tài sản
器物破損 きぶつはそん
sự phá hoại tài sản
卓上器物 たくじょうきぶつ
vật dụng để bàn
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.