Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
器物損壊 きぶつそんかい
thiệt hại về tài sản
損壊 そんかい
thiệt hại; sự phá hủy
器物破損 きぶつはそん
sự phá hoại tài sản
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
物損 ぶっそん ぶっ そん
thiệt hại vật chất(i.e. như từ một sự cố)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
壊れ物 こわれもの
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.