Các từ liên quan tới 嚢胞性線維症膜コンダクタンス制御因子
嚢胞性線維症 のうほうせいせんいしょう
bệnh nhầy nhớt
内膜症性嚢胞 ないまくしょうせいのうほう
endometrial cyst, endometrioma, chocolate cyst
骨炎-嚢胞性線維性 ほねえん-のうほうせいせんいせい
viêm xơ nang xương (osteitis fibrosa cystica)
嚢胞性線維症膜貫通調節タンパク質 のーほーせーせんいしょーまくかんつーちょーせつタンパクしつ
chất điều hòa protein dẫn truyền màng xơ nang
腹膜線維症 ふくまくせんいしょう
xơ hóa phúc mạc
嚢胞腺線維腫 のうほうせんせんいしゅ
u nang tuyến vú
心内膜線維弾性症 しんないまくせんいだんせいしょう
u sợi nội tâm mạc
嚢胞性 のうほうせい
nang