Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四井主馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
主馬 しゅめ しゅうま
viên coi ngựa, viên giám mã, quan hầu
馬主 うまぬし ばしゅ ばぬし ばうし
chủ ngựa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
四月馬鹿 しがつばか
nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.