四分儀
しぶんぎ「TỨ PHÂN NGHI」
☆ Danh từ
Cung phần tư, góc phần tư

四分儀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四分儀
四分 しぶん よんふん
chia cắt vào trong bốn mảnh; một tư
六分儀 ろくぶんぎ
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
八分儀 はちぶんぎ
kính lục phân (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四分位 しぶんい
tứ phân vị
四分六 しぶろく
tỉ lệ 4/6
四等分 よんとーぶん
bốn phần bằng nhau
四分円 しぶんえん よんふんえん
góc phần tư; cung phần tư