Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四四式騎銃
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
騎銃 きじゅう
súng carbine (dùng cho kỵ binh)
四 し よん よ スー
bốn.
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
四次方程式 よんじほうていしき
phương trình bậc 4
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
四胎 よんはら
trẻ sinh tư