Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四国厚生支局
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
支局 しきょく
chi nhánh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
厚生 こうせい
y tế; phúc lợi công cộng
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
国勢局 こくせいきょく
Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ.
国税局 こくぜいきょく
Chi cục thuế quốc gia