Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四国縦貫自動車道
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
縦貫 じゅうかん
vp16a chạy qua; nhánh ngang
自動車用貫通ナット じどうしゃようかんつうナット
đai ốc xuyên cho ô tô
自動操縦 じどうそうじゅう
sự điều khiển tự động
自動車 じどうしゃ
xe con
国土開発幹線自動車道 こくどかいはつかんせんじどうしゃどう
national development arterial expressway
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.