Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四国運輸局
国内運輸 こくないうんゆ
chuyên chở nội địa.
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸相 うんゆしょう
chuyên chở bộ trưởng
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
陸運局 りくうんきょく
cục vận tải đường bộ
四国 しこく
một trong số bốn hòn đảo chính (của) nhật bản