Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四宮米蔵
米蔵 こめぐら
kho thóc.
蔵米 くらまい
gạo dự trữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ