Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四 し よん よ スー
bốn.
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
四胎 よんはら
trẻ sinh tư