Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
糎 サンチ せんち
centimet
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五 じゅうご
mười lăm
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy