Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 四式四〇糎噴進砲
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
糎 サンチ せんち
centimet
四 し よん よ スー
bốn.
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
四次方程式 よんじほうていしき
phương trình bậc 4