Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
四方 しほう よも よほう
bốn phía
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
平方~ へーほー~
bình phương
平方 へいほう
bình phương; vuông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước